Tra cứu 12 con giáp
Tìm hiểu thêm về: Thứ tự, sự tích, ý nghĩa 12 con giáp - Sự hợp xung của 12 con giáp
1. Tuổi Tý (Chuột)
Tuổi | Năm | Hình tượng | Mệnh |
---|---|---|---|
Giáp Tý | 1984 | Ốc Thượng Chi Thử | Hải Trung Kim |
Bính Tý | 1936, 1996 | Điền Nội Chi Thử | Giản Hạ Thủy |
Mậu Tý | 1948, 2008 | Thương Nội Chi Thử | Tích Lịch Hỏa |
Canh Tý | 1960, 2020 | Lương Thượng Chi Thử | Bích Thượng Thổ |
Nhâm Tý | 1972, 2032 | Sơn Thượng Chi Thử | Tang Đố Mộc |
Người tuổi Tý rất biết tận dụng cơ hội và không dễ bỏ lỡ các thời điểm quan trọng. Tuy vậy, họ thường mong muốn mọi thứ phải hoàn hảo, điều này có thể khiến họ tự gây áp lực cho bản thân và những người xung quanh.
- Tam hợp: Thân - Tý - Thìn
- Lục hợp: Tý - Sửu
- Tứ hành xung: Tý - Ngọ - Mão - Dậu
Đọc thêm chi tiết trong bài: Tuổi Tý
2. Tuổi Sửu (Trâu)
Tuổi | Năm | Hình tượng | Mệnh |
---|---|---|---|
Quý Sửu | 1973, 2033 | Lan Ngoại Chi Ngưu | Tang Đố Mộc |
Ất Sửu | 1985 | Hải Nội Chi Ngưu | Hải Trung Kim |
Đinh Sửu | 1937, 1997 | Hồ Nội Chi Ngưu | Giản Hạ Thủy |
Kỷ Sửu | 1949, 2009 | Lâm Nội Chi Ngưu | Tích Lịch Hỏa |
Tân Sửu | 1961, 2021 | Lộ Đồ Chi Ngưu | Bích Thượng Thổ |
Đọc thêm chi tiết trong bài: Tuổi Sửu
3. Tuổi Dần (Hổ)
Tuổi | Năm | Hình tượng | Mệnh |
---|---|---|---|
Giáp Dần | 1974 | Lập Định Chi Hổ | Đại Khê Thủy |
Bính Dần | 1926, 1986 | Sơn Lâm Chi Hổ | Lư Trung Hỏa |
Mậu Dần | 1938, 1998 | Quá Sơn Chi Hổ | Thành Đầu Thổ |
Canh Dần | 1950, 2010 | Xuất Sơn Chi Hổ | Tùng Bách Mộc |
Nhâm Dần | 1962, 2022 | Quá Lâm Chi Hổ | Kim Bạch Kim |
Người tuổi Dần luôn sẵn sàng đối diện với những tình huống khó khăn. Họ không ngại thử thách để chứng tỏ khả năng của mình. Họ không dễ dàng bỏ cuộc và luôn kiên trì theo đuổi mục tiêu. Tuy nhiên vì yêu thích thử thách, đôi khi họ có xu hướng liều lĩnh và không cân nhắc kỹ lưỡng hậu quả, điều này có thể dẫn đến những sai lầm không đáng có.
Đọc thêm chi tiết trong bài: Tuổi Dần
4. Tuổi Mão (Mèo)
Tuổi | Năm | Hình tượng | Mệnh |
---|---|---|---|
Quý Mão | 1963, 2023 | Quá Lâm Chi Miêu | Kim Bạch Kim |
Ất Mão | 1975 | Đắc Đạo Chi Miêu | Đại Khê Thủy |
Đinh Mão | 1927, 1987 | Vọng Nguyệt Chi Miêu | Lư Trung Hỏa |
Kỷ Mão | 1939, 1999 | Sơn Lâm Chi Miêu | Thành Đầu Thổ |
Tân Mão | 1951, 2011 | Ẩn Huyệt Chi Miêu | Tùng Bách Mộc |
Đọc thêm chi tiết trong bài: Tuổi Mão
5. Tuổi Thìn (Rồng)
Tuổi | Năm | Hình tượng | Mệnh |
---|---|---|---|
Giáp Thìn | 1964, 2024 | Phục Đàm Chi Long | Phú Đăng Hỏa |
Bính Thìn | 1976 | Thiên Thượng Chi Long | Sa Trung Thổ |
Mậu Thìn | 1928, 1988 | Thanh Ôn Chi Long | Đại Lâm Mộc |
Canh Thìn | 1940, 2000 | Thứ Tính Chi Long | Bạch Lạp Kim |
Nhâm Thìn | 1952, 2012 | Hành Vũ Chi Long | Trường Lưu Thủy |
Đọc thêm chi tiết trong bài: Tuổi Thìn
6. Tuổi Tỵ (Rắn)
Tuổi | Năm | Hình tượng | Mệnh |
---|---|---|---|
Quý Tỵ | 1953, 2013 | Thảo Trung Chi Xà | Trường Lưu Thủy |
Ất Tỵ | 1965, 2025 | Xuất Huyệt Chi Xà | Phú Đăng Hỏa |
Đinh Tỵ | 1977 | Đầm Nội Chi Xà | Sa Trung Thổ |
Kỷ Tỵ | 1929, 1989 | Phúc Khí Chi Xà | Đại Lâm Mộc |
Tân Tỵ | 1941, 2001 | Đông Tàng Chi Xà | Bạch Lạp Kim |
Trong 12 con giáp, Tuổi Tỵ (Rắn) là con giáp thứ sáu, tượng trưng cho sự khôn ngoan, tinh tế, và sắc bén. Người tuổi Tỵ thường có khả năng phán đoán tốt và có cái nhìn sâu sắc về cuộc sống. Họ là những người rất lý trí và có thể đạt được nhiều thành công trong cuộc sống nhờ sự kiên trì và sáng tạo.
Đọc thêm chi tiết trong bài: Tuổi Tỵ
7. Tuổi Ngọ (Ngựa)
Tuổi | Năm | Hình tượng | Mệnh |
---|---|---|---|
Giáp Ngọ | 1954, 2014 | Vân Trung Chi Mã | Sa Trung Kim |
Bính Ngọ | 1966, 2026 | Hành Lộ Chi Mã | Thiên Hà Thủy |
Mậu Ngọ | 1978 | Cứu Nội Chi Mã | Thiên Thượng Hỏa |
Canh Ngọ | 1930, 1990 | Thất Lý Chi Mã | Lộ Bàng Thổ |
Nhâm Ngọ | 1942, 2002 | Quân Trung Chi Mã | Dương Liễu Mộc |
Đọc thêm chi tiết trong bài: Tuổi Ngọ
8. Tuổi Mùi (Dê)
Tuổi | Năm | Hình tượng | Mệnh |
---|---|---|---|
Quý Mùi | 1943, 2003 | Quần Nội Chi Dương | Dương Liễu Mộc |
Ất Mùi | 1955, 2015 | Kính Trọng Chi Dương | Sa Trung Kim |
Đinh Mùi | 1967, 2027 | Thất Quần Chi Dương | Thiên Hà Thủy |
Kỷ Mùi | 1979 | Thảo Dã Chi Dương | Thiên Thượng Hỏa |
Tân Mùi | 1931, 1991 | Đắc Lộc Chi Dương | Lộ Bàng Thổ |
Đọc thêm chi tiết trong bài: Tuổi Mùi
9. Tuổi Thân (Khỉ)
Tuổi | Năm | Hình tượng | Mệnh |
---|---|---|---|
Giáp Thân | 1944, 2004 | Quá Thụ Chi Hầu | Tuyền Trung Thủy |
Bính Thân | 1956, 2016 | Sơn Thượng Chi Hầu | Sơn Hạ Hỏa |
Mậu Thân | 1968, 2028 | Độc Lập Chi Hầu | Đại Trạch Thổ |
Canh Thân | 1980 | Thực Quả Chi Hầu | Thạch Lựu Mộc |
Nhâm Thân | 1932, 1992 | Thanh Tú Chi Hầu | Kiếm Phong Kim |
Đọc thêm chi tiết trong bài: Tuổi Thân
10. Tuổi Dậu (Gà)
Tuổi | Năm | Hình tượng | Mệnh |
---|---|---|---|
Quý Dậu | 1933, 1993 | Lâu Túc Kê | Kiếm Phong Kim |
Ất Dậu | 1945, 2005 | Xướng Ngọ Chi Kê | Tuyền Trung Thủy |
Đinh Dậu | 1957, 2017 | Độc Lập Chi Kê | Sơn Hạ Hỏa |
Kỷ Dậu | 1969, 2029 | Báo Hiệu Chi Kê | Đại Trạch Thổ |
Tân Dậu | 1981 | Long Tàng Chi Kê | Thạch Lựu Mộc |
Người tuổi Dậu là những người rất chú trọng đến chi tiết, luôn muốn mọi thứ hoàn hảo nhất có thể. Điều này đặc biệt nổi bật trong công việc hoặc các dự án đòi hỏi sự chính xác. Tuy vậy một số người quá để ý đến ngoại hình, cả về bản thân lẫn cách nhìn nhận người khác. Điều này đôi khi khiến họ bị cho là hời hợt hoặc nông cạn.
Đọc thêm chi tiết trong bài: Tuổi Dậu
11. Tuổi Tuất (Chó)
Tuổi | Năm | Hình tượng | Mệnh |
---|---|---|---|
Giáp Tuất | 1934, 1994 | Thủ Thân Chi Cẩu | Sơn Đầu Hỏa |
Bính Tuất | 1946, 2006 | Tự Miên Chi Cẩu | Ốc Thượng Thổ |
Mậu Tuất | 1958, 2018 | Tiến Sơn Chi Cẩu | Bình Địa Mộc |
Canh Tuất | 1970, 2030 | Tự Quan Chi Cẩu | Thoa Xuyến Kim |
Nhâm Tuất | 1982 | Cố Gia Chi Khuyển | Đại Hải Thủy |
Đọc thêm chi tiết trong bài: Tuổi Tuất
12. Tuổi Hợi (Lợn)
Tuổi | Năm | Hình tượng | Mệnh |
---|---|---|---|
Quý Hợi | 1983 | Lâm Hạ Chi Trư | Đại Hải Thủy |
Ất Hợi | 1935, 1995 | Quá Vãng Chi Trư | Sơn Đầu Hỏa |
Đinh Hợi | 1947, 2007 | Quá Sơn Chi Trư | Ốc Thượng Thổ |
Kỷ Hợi | 1959, 2019 | Đạo Viện Chi Trư | Bình Địa Mộc |
Tân Hợi | 1971, 2031 | Khuyên Dưỡng Chi Trư | Thoa Xuyến Kim |
Đọc thêm chi tiết trong bài: Tuổi Hợi
Bảng năm sinh đầy đủ 12 con giáp
Con giáp | Năm sinh |
---|---|
Tý | 1936, 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008, 2020, 2032 |
Sửu | 1937, 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009, 2021, 2033 |
Dần | 1926, 1938, 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010, 2022 |
Mão | 1927, 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999, 2011, 2023 |
Thìn | 1928, 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000, 2012, 2024 |
Tỵ | 1929, 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001, 2013, 2025 |
Ngọ | 1930, 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002, 2014, 2026 |
Mùi | 1931, 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003, 2015, 2027 |
Thân | 1932, 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004, 2016, 2028 |
Dậu | 1933, 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005, 2017, 2029 |
Tuất | 1934, 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006, 2018, 2030 |
Hợi | 1935, 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007, 2019, 2031 |