Tra cứu các năm sinh âm lịch

Năm nào, con gì?

Người ta hay hỏi: Người này sinh năm này là tuổi con gì? "Con" ở đây là con giáp. Khi nhìn vào tên của năm sinh âm lịch (tên Can Chi), bạn sẽ thấy có 2 chữ, thì chữ thứ hai là địa chi, tức con giáp. Có 12 con giáp cả thảy: , Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi, tương ứng với Chuột, Trâu, Hổ, Mèo... trong tiếng Việt.

Ví dụ: Năm 2025 âm lịch là năm Ất Tỵ, chữ Tỵ là con giáp Rắn, người sinh năm 2025 có tuổi con Rắn, hay gọi là cầm tinh con Rắn.

Bảng tra cứu đầy đủ các năm sinh
(Tuổi mụ được tính đến năm 2025 âm lịch)
Năm sinh âm lịchCon giápMệnhTuổi mụ
2027Đinh MùiThủy (-)
2026Bính NgọNgựaThủy (+)
2025Ất TỵRắnHỏa (-)1
2024Giáp ThìnRồngHỏa (+)2
2023Quý MãoMèoKim (-)3
2022Nhâm DầnHổKim (+)4
2021Tân SửuTrâuThổ (-)5
2020Canh TýChuộtThổ (+)6
2019Kỷ HợiLợnMộc (-)7
2018Mậu TuấtChóMộc (+)8
2017Đinh DậuHỏa (-)9
2016Bính ThânKhỉHỏa (+)10
2015Ất MùiKim (-)11
2014Giáp NgọNgựaKim (+)12
2013Quý TỵRắnThủy (-)13
2012Nhâm ThìnRồngThủy (+)14
2011Tân MãoMèoMộc (-)15
2010Canh DầnHổMộc (+)16
2009Kỷ SửuTrâuHỏa (-)17
2008Mậu TýChuộtHỏa (+)18
2007Đinh HợiLợnThổ (-)19
2006Bính TuấtChóThổ (+)20
2005Ất DậuThủy (-)21
2004Giáp ThânKhỉThủy (+)22
2003Quý MùiMộc (-)23
2002Nhâm NgọNgựaMộc (+)24
2001Tân TỵRắnKim (-)25
2000Canh ThìnRồngKim (+)26
1999Kỷ MãoMèoThổ (-)27
1998Mậu DầnHổThổ (+)28
1997Đinh SửuTrâuThủy (-)29
1996Bính TýChuộtThủy (+)30
1995Ất HợiLợnHỏa (-)31
1994Giáp TuấtChóHỏa (+)32
1993Quý DậuKim (-)33
1992Nhâm ThânKhỉKim (+)34
1991Tân MùiThổ (-)35
1990Canh NgọNgựaThổ (+)36
1989Kỷ TỵRắnMộc (-)37
1988Mậu ThìnRồngMộc (+)38
1987Đinh MãoMèoHỏa (-)39
1986Bính DầnHổHỏa (+)40
1985Ất SửuTrâuKim (-)41
1984Giáp TýChuộtKim (+)42
1983Quý HợiLợnThủy (-)43
1982Nhâm TuấtChóThủy (+)44
1981Tân DậuMộc (-)45
1980Canh ThânKhỉMộc (+)46
1979Kỷ MùiHỏa (-)47
1978Mậu NgọNgựaHỏa (+)48
1977Đinh TỵRắnThổ (-)49
1976Bính ThìnRồngThổ (+)50
1975Ất MãoMèoThủy (-)51
1974Giáp DầnHổThủy (+)52
1973Quý SửuTrâuMộc (-)53
1972Nhâm TýChuộtMộc (+)54
1971Tân HợiLợnKim (-)55
1970Canh TuấtChóKim (+)56
1969Kỷ DậuThổ (-)57
1968Mậu ThânKhỉThổ (+)58
1967Đinh MùiThủy (-)59
1966Bính NgọNgựaThủy (+)60
1965Ất TỵRắnHỏa (-)61
1964Giáp ThìnRồngHỏa (+)62
1963Quý MãoMèoKim (-)63
1962Nhâm DầnHổKim (+)64
1961Tân SửuTrâuThổ (-)65
1960Canh TýChuộtThổ (+)66
1959Kỷ HợiLợnMộc (-)67
1958Mậu TuấtChóMộc (+)68
1957Đinh DậuHỏa (-)69
1956Bính ThânKhỉHỏa (+)70
1955Ất MùiKim (-)71
1954Giáp NgọNgựaKim (+)72
1953Quý TỵRắnThủy (-)73
1952Nhâm ThìnRồngThủy (+)74
1951Tân MãoMèoMộc (-)75
1950Canh DầnHổMộc (+)76
1949Kỷ SửuTrâuHỏa (-)77
1948Mậu TýChuộtHỏa (+)78
1947Đinh HợiLợnThổ (-)79
1946Bính TuấtChóThổ (+)80
1945Ất DậuThủy (-)81
1944Giáp ThânKhỉThủy (+)82
1943Quý MùiMộc (-)83
1942Nhâm NgọNgựaMộc (+)84
1941Tân TỵRắnKim (-)85
1940Canh ThìnRồngKim (+)86
1939Kỷ MãoMèoThổ (-)87
1938Mậu DầnHổThổ (+)88
1937Đinh SửuTrâuThủy (-)89
1936Bính TýChuộtThủy (+)90
1935Ất HợiLợnHỏa (-)91
1934Giáp TuấtChóHỏa (+)92
1933Quý DậuKim (-)93
1932Nhâm ThânKhỉKim (+)94
1931Tân MùiThổ (-)95
1930Canh NgọNgựaThổ (+)96
1929Kỷ TỵRắnMộc (-)97
1928Mậu ThìnRồngMộc (+)98
1927Đinh MãoMèoHỏa (-)99
1926Bính DầnHổHỏa (+)100
Xem chi tiết

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: