Hình Thái Tuế
Hình Thái Tuế có nghĩa là tuổi của một người trong một năm cụ thể có sự xung khắc nhẹ hoặc gián tiếp với sao Thái Tuế trong năm đó. Đây là một trong những hình thức phạm Thái Tuế, bên cạnh Trực Thái Tuế, Xung Thái Tuế, Phá Thái Tuế, và Hại Thái Tuế.
Hình Thái Tuế là gì?
"Hình" có nghĩa là hình khắc, gây ra những rắc rối, mâu thuẫn, hoặc những tổn thất về tinh thần, sức khỏe, và các mối quan hệ.
Người phạm Hình Thái Tuế thường gặp phải các vấn đề như:
Tâm trạng: Dễ cảm thấy bất an, mất bình tĩnh hoặc căng thẳng dù không có nguyên nhân rõ ràng. Dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác, mất tự tin.
Công việc: Gặp khó khăn trong hợp tác, dễ xảy ra tranh chấp, bất đồng quan điểm. Khả năng cao có sự gián đoạn, đặc biệt nếu công việc liên quan đến đầu tư hoặc quyết định lớn.
Sức khỏe: Sức đề kháng giảm, dễ gặp các vấn đề nhỏ nhưng kéo dài (như mất ngủ, đau đầu). Tai nạn hoặc thương tật nhẹ cũng có thể xảy ra nếu không cẩn trọng.
Các tuổi phạm Hình Thái Tuế
Cách tính: Hình Thái Tuế xảy ra khi con giáp của năm sinh và con giáp của năm hiện tại có mối quan hệ hình khắc. Cụ thể: Các tuổi Thân phạm Hình Thái Tuế trong năm Ất Tỵ 2025, các tuổi Dậu phạm Hình Thái Tuế trong năm Bính Ngọ 2026, và tương tự cho các con giáp khác. Bạn tra cứu đầy đủ trong bảng dưới đây.
Năm | Các tuổi phạm Hình Thái Tuế | |
---|---|---|
Tuổi | Năm sinh | |
2025 | Thân | 1932, 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004, 2016 |
2026 | Dậu | 1933, 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005, 2017 |
2027 | Tuất | 1934, 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006, 2018 |
2028 | Hợi | 1935, 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007, 2019 |
2029 | Tý | 1936, 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008, 2020 |
2030 | Sửu | 1937, 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009, 2021 |
2031 | Dần | 1926, 1938, 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010 |
2032 | Mão | 1927, 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999, 2011 |
2033 | Thìn | 1928, 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000, 2012 |
2034 | Tỵ | 1929, 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001, 2013 |
2035 | Ngọ | 1930, 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002, 2014 |
2036 | Mùi | 1931, 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003, 2015 |