Mệnh Thổ 土

MệnhNăm sinh
Lộ Bàng Thổ1930, 1931, 1990, 1991
Thành Đầu Thổ1938, 1939, 1998, 1999
Ốc Thượng Thổ1946, 1947, 2006, 2007
Bích Thượng Thổ1960, 1961, 2020, 2021
Đại Trạch Thổ1968, 1969, 2028, 2029
Sa Trung Thổ1976, 1977

Có sáu loại mệnh Thổ tất cả, gọi là 6 ngũ hành nạp âm. Trong sáu loại mệnh này thì Thành Đầu Thổ được xem là mạnh nhất.

Tính chất và đại diện của mệnh Thổ

Mệnh Thổ
Mệnh Thổ đại diện cho đất đá, hình vuông - sắc cạnh, màu vàng - nâu

Mệnh Thổ hợp mệnh gì

Theo quan hệ tương sinh trong ngũ hành (Kim > Thủy > Mộc > Hỏa > Thổ > Kim), mệnh Thổ tương sinh với các mệnh Hỏa và Kim:

Như vậy, Thổ hợp với HỏaKim nhưng trong quan hệ với Hỏa thì Thổ có lợi nhiều hơn, còn trong quan hệ với Kim thì Thổ có sự hao tổn.

Mệnh Thổ hợp màu gì

Nguyên tắc dùng màu: Thứ nhất màu tương sinh, thứ nhì màu bản mệnh. Sở dĩ ưu tiên màu tương sinh trước, vì ngoài tính tương hợp, việc sử dụng màu tương sinh còn có tác dụng nuôi dưỡng và thúc đẩy sự phát triển.

Hỏa sinh Thổ nên màu tương sinh của Thổ là các màu của Hỏa: đỏ, hồng, cam, tím.

Màu bản mệnh của Thổ là các màu vàng, nâu đất.

Như vậy, mệnh Thổ hợp với các màu đỏ, hồng, cam, tím; sau đó đến vàng, nâu đất.

Mệnh Thổ khắc mệnh gì

Theo quy luật của ngũ hành tương khắc (Kim > Mộc > Thổ > Thủy > Hỏa > Kim), mệnh Thổ tương khắc với các mệnh Mộc và Thủy:

Quan hệ tương khắc nhập hay xuất nói chung đều không tốt, mệnh này cản trở mệnh kia, làm suy yếu lẫn nhau.

Mệnh Thổ kỵ màu gì

Mộc khắc Thổ nên mệnh Thổ kỵ với màu của Mộc: xanh lá cây.

Tra cứu các năm sinh mệnh Thổ

Bảng năm sinh mệnh Thổ (+) là mệnh Dương, (-) là mệnh Âm. Tuổi mụ được tính đến năm âm lịch hiện tại (2025).
Năm sinhCan chiMệnh (nạp âm)Tuổi mụ
1930Canh NgọLộ Bàng Thổ (+)96
1931Tân MùiLộ Bàng Thổ (-)95
1938Mậu DầnThành Đầu Thổ (+)88
1939Kỷ MãoThành Đầu Thổ (-)87
1946Bính TuấtỐc Thượng Thổ (+)80
1947Đinh HợiỐc Thượng Thổ (-)79
1960Canh TýBích Thượng Thổ (+)66
1961Tân SửuBích Thượng Thổ (-)65
1968Mậu ThânĐại Trạch Thổ (+)58
1969Kỷ DậuĐại Trạch Thổ (-)57
1976Bính ThìnSa Trung Thổ (+)50
1977Đinh TỵSa Trung Thổ (-)49
1990Canh NgọLộ Bàng Thổ (+)36
1991Tân MùiLộ Bàng Thổ (-)35
1998Mậu DầnThành Đầu Thổ (+)28
1999Kỷ MãoThành Đầu Thổ (-)27
2006Bính TuấtỐc Thượng Thổ (+)20
2007Đinh HợiỐc Thượng Thổ (-)19
2020Canh TýBích Thượng Thổ (+)6
2021Tân SửuBích Thượng Thổ (-)5
2028Mậu ThânĐại Trạch Thổ (+)
2029Kỷ DậuĐại Trạch Thổ (-)
Xem chi tiết

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: