Mệnh Mộc 木

MệnhNăm sinh
Dương Liễu Mộc1942, 1943, 2002, 2003
Tùng Bách Mộc1950, 1951, 2010, 2011
Bình Địa Mộc1958, 1959, 2018, 2019
Tang Đố Mộc1972, 1973, 2032, 2033
Thạch Lựu Mộc1980, 1981
Đại Lâm Mộc1928, 1929, 1988, 1989

Có sáu loại mệnh Mộc tất cả, gọi là 6 ngũ hành nạp âm. Trong sáu loại mệnh này thì Đại Lâm Mộc được xem là mạnh nhất.

Tính chất và đại diện của mệnh Mộc

Mệnh Mộc
Mệnh Mộc đại diện cho màu xanh lá cây, mùa xuân, phương đông

Mệnh Mộc hợp mệnh gì

Theo quan hệ tương sinh trong ngũ hành (Kim > Thủy > Mộc > Hỏa > Thổ > Kim), mệnh Mộc tương sinh với các mệnh Thủy và Hỏa:

Như vậy, mệnh Mộc hợp với mệnh Thủy và Hỏa nhưng trong quan hệ với Thủy thì Mộc có lợi nhiều hơn, được Thủy nuôi dưỡng, còn trong quan hệ với Hỏa thì Mộc có sự hao tổn, hy sinh.

Mệnh Mộc khắc mệnh gì

Theo quy luật của ngũ hành tương khắc (Kim > Mộc > Thổ > Thủy > Hỏa > Kim), mệnh Mộc tương khắc với các mệnh Kim và Thổ:

Quan hệ tương khắc nhập hay xuất nói chung đều không tốt, mệnh này cản trở mệnh kia, làm suy yếu lẫn nhau.

Mệnh Mộc hợp màu gì

Nguyên tắc dùng màu: Thứ nhất màu tương sinh, thứ nhì màu bản mệnh. Sở dĩ ưu tiên màu tương sinh trước, vì ngoài tính tương hợp, việc sử dụng màu tương sinh còn có tác dụng nuôi dưỡng và thúc đẩy sự phát triển.

Thủy sinh Mộc nên màu tương sinh của Mộc là các màu của Thủy: xanh dương, đen.

Màu bản mệnh của Mộc là màu xanh lá cây.

Như vậy, mệnh Mộc hợp với các màu xanh dương, đen; sau đó đến xanh lá cây.

Mệnh Mộc kỵ màu gì

Kim khắc Mộc nên mệnh Mộc kỵ với các màu của Kim: trắng, bạc, ghi, xám. Để tránh bị khắc chế hoặc ngăn cản, thậm chí hủy hoại, người mệnh Mộc nên tránh dùng những màu này.

Tra cứu các năm sinh mệnh Mộc

Bảng năm sinh mệnh Mộc (+) là mệnh Dương, (-) là mệnh Âm. Tuổi mụ được tính đến năm âm lịch hiện tại (2025).
Năm sinhCan chiMệnh (nạp âm)Tuổi mụ
1928Mậu ThìnĐại Lâm Mộc (+)98
1929Kỷ TỵĐại Lâm Mộc (-)97
1942Nhâm NgọDương Liễu Mộc (+)84
1943Quý MùiDương Liễu Mộc (-)83
1950Canh DầnTùng Bách Mộc (+)76
1951Tân MãoTùng Bách Mộc (-)75
1958Mậu TuấtBình Địa Mộc (+)68
1959Kỷ HợiBình Địa Mộc (-)67
1972Nhâm TýTang Đố Mộc (+)54
1973Quý SửuTang Đố Mộc (-)53
1980Canh ThânThạch Lựu Mộc (+)46
1981Tân DậuThạch Lựu Mộc (-)45
1988Mậu ThìnĐại Lâm Mộc (+)38
1989Kỷ TỵĐại Lâm Mộc (-)37
2002Nhâm NgọDương Liễu Mộc (+)24
2003Quý MùiDương Liễu Mộc (-)23
2010Canh DầnTùng Bách Mộc (+)16
2011Tân MãoTùng Bách Mộc (-)15
2018Mậu TuấtBình Địa Mộc (+)8
2019Kỷ HợiBình Địa Mộc (-)7
2032Nhâm TýTang Đố Mộc (+)
2033Quý SửuTang Đố Mộc (-)
Xem chi tiết

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: